Đọc nhanh: 产业保险 (sản nghiệp bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm sản nghiệp.
产业保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm sản nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产业保险
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 我 建议 你 办个 疾病 和 失业 保险
- Tôi đề nghị bạn hãy làm một cái bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 他们 出售 自己 的 产业
- Họ bán tài sản của mình.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
产›
保›
险›