Đọc nhanh: 产业集群 (sản nghiệp tập quần). Ý nghĩa là: cụm công nghiệp.
产业集群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cụm công nghiệp
industrial cluster
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产业集群
- 一般来说 第三产业 是 指 服务业
- Nói chung, ngành công nghiệp thứ ba là chỉ ngành dịch vụ.
- 产业革命 改变 了 经济
- Cách mạng công nghiệp đã thay đổi nền kinh tế.
- 中国 的 畜牧业 很 发达 , 可以 生产 多种多样 的 乳制品
- Chăn nuôi của Trung Quốc rất phát triển và có thể sản xuất nhiều loại sản phẩm sữa.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 他 拥有 大量 的 产业
- Anh ấy sở hữu một lượng lớn tài sản.
- 他们 出售 自己 的 产业
- Họ bán tài sản của mình.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
产›
群›
集›