Đọc nhanh: 产前检查 (sản tiền kiểm tra). Ý nghĩa là: khám thai, khám tiền sản.
产前检查 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. khám thai
antenatal examination
✪ 2. khám tiền sản
prenatal examination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产前检查
- 她 和 医生 提前 预约 了 检查
- Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.
- 那 被 金刚 狼 做 前列腺 检查 的 哥们儿 呢
- Còn về anh chàng được Wolverine kiểm tra tuyến tiền liệt thì sao?
- 产品 出厂 都 要 经过 检查
- Sản phẩm đều phải qua kiểm tra trước khi xuất xưởng.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 逐个 检查 产品 的 质量
- kiểm tra chất lượng sản phẩm từng cái.
- 出发 前 记得 检查 行李
- Trước khi đi, đừng quên kiểm tra lại hành lý.
- 出行 前要 检查 天气
- Trước khi xuất hành, hãy kiểm tra thời tiết.
- 请 在 打印 前 检查 文件 内容
- Vui lòng kiểm tra nội dung tài liệu trước khi in.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
前›
查›
检›