麻木不仁 mámùbùrén
volume volume

Từ hán việt: 【ma mộc bất nhân】

Đọc nhanh: 麻木不仁 (ma mộc bất nhân). Ý nghĩa là: tê liệt; mất cảm giác.

Ý Nghĩa của "麻木不仁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

麻木不仁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tê liệt; mất cảm giác

肢体麻痹, 没有感觉, 比喻对外界的事物反应迟钝或漠不关心

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻木不仁

  • volume volume

    - 麻木不仁 mámùbùrén

    - tê liệt; trơ trơ như gỗ đá

  • volume volume

    - 他学过 tāxuéguò 木匠 mùjiàng 打个 dǎgè 柜子 guìzi 费难 fèinán

    - anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.

  • volume volume

    - 饱受 bǎoshòu 赞誉 zànyù 同时 tóngshí 麻烦 máfán 不断 bùduàn

    - Anh ấy nhận được lời khen ngợi, đồng thời cũng gặp không ít rắc rối.

  • volume volume

    - 不是 búshì 随便 suíbiàn de 木屑 mùxiè zhā

    - Không chỉ là mùn cưa.

  • volume volume

    - 不惮 bùdàn 其烦 qífán 不怕 bùpà 麻烦 máfán

    - không ngại phiền hà

  • volume volume

    - 不要 búyào 多嘴 duōzuǐ 免得 miǎnde 惹麻烦 rěmáfan

    - Đừng nhiều lời, kẻo gây rắc rối.

  • volume volume

    - 两脚 liǎngjiǎo 发木 fāmù 动弹不得 dòngtanbudé

    - hai chân bị tê, không cựa quậy được.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 惹麻烦 rěmáfan 哪儿 nǎér dōu 无所谓 wúsuǒwèi

    - Chỉ cần cậu không gây rắc rối thì việc cậu đi đâu với tôi không quan trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丨一一
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OMM (人一一)
    • Bảng mã:U+4EC1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa