Đọc nhanh: 麻仁 (ma nhân). Ý nghĩa là: hạt thầu dầu.
麻仁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt thầu dầu
大麻种子的仁, 可以榨油, 又供药用, 是轻泻剂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 麻仁
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 仁兄 , 最近 好 吗 ?
- Anh bạn, dạo này khỏe không?
- 麻木不仁
- tê liệt; trơ trơ như gỗ đá
- 仁慈 的 老人
- cụ già nhân từ.
- 仁 医生 很 有名
- Bác sĩ Nhân rất nổi tiếng.
- 仁 先生 是 我们 的 老师
- Ông Nhân là thầy giáo của chúng tôi.
- 仁弟 , 明天 我们 去 哪里 ?
- Em bạn, ngày mai chúng ta đi đâu?
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
麻›