Đọc nhanh: 冷暖自知 (lãnh noãn tự tri). Ý nghĩa là: xem 如人 飲水 , 冷暖自知 | 如人 饮水 , 冷暖自知 [ru2 ren2 positive3, leng3 nuan3 zi4 zhi1].
冷暖自知 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 如人 飲水 , 冷暖自知 | 如人 饮水 , 冷暖自知 [ru2 ren2 positive3, leng3 nuan3 zi4 zhi1]
see 如人飲水,冷暖自知|如人饮水,冷暖自知[ru2 ren2 yin3 shui3 , leng3 nuan3 zi4 zhi1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷暖自知
- 不知自爱
- không biết tự ái
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 他 痛感 自己 知识 贫乏
- anh ấy cảm thấy thấm thía về kiến thức nghèo nàn của mình.
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 不知自量
- không biết lượng sức
- 他 以为 自己 对 , 殊不知 错 了
- Anh ta tưởng mình đúng, nào ngờ lại sai.
- 他 坚持 听从 自己 的 良知
- Anh ấy kiên trì lắng nghe lương tâm.
- 今天 他 对 我 很 冷淡 , 不 知道 是 我 做 说 什么 了
- Hôm nay anh ấy rất lạnh nhạt với tôi, không biết tôi đã làm sai điều gì rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
暖›
知›
自›