Đọc nhanh: 肥硕 (phì thạc). Ý nghĩa là: to mọng; mẩy (trái cây), to mập; to (chân tay), béo tròn.
肥硕 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. to mọng; mẩy (trái cây)
(果实等) 又大又饱满
✪ 2. to mập; to (chân tay)
(肢体) 大而肥胖
✪ 3. béo tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥硕
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 他 有 五丘 肥沃 的 水田
- Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.
- 他 正在 施肥
- Anh ấy đang bón phân.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 他 多 吃 , 反而 减肥 成功
- Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.
- 他 的 梦想 硕大无朋
- Giấc mơ của anh ấy to lớn không gì sánh bằng.
- 他 是 计算机专业 的 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.
- 他 正在 攻读 硕士学位
- Anh ấy đang học học vị thạc sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
硕›
肥›