肥硕 féishuò
volume volume

Từ hán việt: 【phì thạc】

Đọc nhanh: 肥硕 (phì thạc). Ý nghĩa là: to mọng; mẩy (trái cây), to mập; to (chân tay), béo tròn.

Ý Nghĩa của "肥硕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肥硕 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. to mọng; mẩy (trái cây)

(果实等) 又大又饱满

✪ 2. to mập; to (chân tay)

(肢体) 大而肥胖

✪ 3. béo tròn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥硕

  • volume volume

    - 骨粉 gǔfěn 硝酸盐 xiāosuānyán shì 普通 pǔtōng de 肥料 féiliào

    - Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.

  • volume volume

    - yǒu 五丘 wǔqiū 肥沃 féiwò de 水田 shuǐtián

    - Anh ấy có năm thửa ruộng phì nhiêu.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 施肥 shīféi

    - Anh ấy đang bón phân.

  • volume volume

    - yòng 肥皂 féizào 洗手 xǐshǒu

    - Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.

  • volume volume

    - duō chī 反而 fǎnér 减肥 jiǎnféi 成功 chénggōng

    - Anh ấy ăn nhiều, ngược lại lại giảm cân thành công.

  • volume volume

    - de 梦想 mèngxiǎng 硕大无朋 shuòdàwúpéng

    - Giấc mơ của anh ấy to lớn không gì sánh bằng.

  • volume volume

    - shì 计算机专业 jìsuànjīzhuānyè de 硕士 shuòshì

    - Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 攻读 gōngdú 硕士学位 shuòshìxuéwèi

    - Anh ấy đang học học vị thạc sĩ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+6 nét)
    • Pinyin: Shí , Shuò
    • Âm hán việt: Thạc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRMBO (一口一月人)
    • Bảng mã:U+7855
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao