kuí
volume volume

Từ hán việt: 【khôi】

Đọc nhanh: (khôi). Ý nghĩa là: đầu sỏ; tướng; khôi; kẻ cầm đầu; người chủ chốt; người đứng đầu, Khôi tinh, cao to; vạm vỡ; cường tráng (cơ thể). Ví dụ : - 她是我们学校的花魁。 Cô ấy là hoa khôi của trường chúng tôi.. - 他是这起事件的罪魁。 Anh ta là kẻ đầu sỏ của vụ việc này.. - 他在比赛中夺魁。 Anh ta đã đoạt giải quán quân trong cuộc thi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đầu sỏ; tướng; khôi; kẻ cầm đầu; người chủ chốt; người đứng đầu

为首的;居第 一 位的

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen 学校 xuéxiào de 花魁 huākuí

    - Cô ấy là hoa khôi của trường chúng tôi.

  • volume volume

    - shì 这起 zhèqǐ 事件 shìjiàn de 罪魁 zuìkuí

    - Anh ta là kẻ đầu sỏ của vụ việc này.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 夺魁 duókuí

    - Anh ta đã đoạt giải quán quân trong cuộc thi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. Khôi tinh

北斗七星的第一颗星(即离斗柄最远的一颗)。一说北斗七星的第一至第四颗星(即构成斗形的四颗星)的总称。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 北斗七星 běidǒuqīxīng de 第一颗 dìyīkē 星叫 xīngjiào 魁星 kuíxīng

    - Ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu được gọi là Khôi tinh.

  • volume volume

    - 魁星 kuíxīng shì 北斗七星 běidǒuqīxīng de 总称 zǒngchēng

    - Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cao to; vạm vỡ; cường tráng (cơ thể)

(身体) 高大

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 一个 yígè 魁梧 kuíwú de 男人 nánrén

    - Anh ấy là một người đàn ông vạm vỡ.

  • volume volume

    - de 身材 shēncái 非常 fēicháng 魁伟 kuíwěi

    - Thân hình của anh ấy rất cường tráng.

  • volume volume

    - 魁梧 kuíwú de 运动员 yùndòngyuán 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - Vận động viên vạm vỡ đã thắng cuộc thi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 身材 shēncái 魁岸 kuíàn

    - thân thể cường tráng.

  • volume volume

    - 罪魁祸首 zuìkuíhuòshǒu

    - kẻ đầu sỏ; tên cầm đầu

  • volume volume

    - 这个 zhègè 战士 zhànshì kuān 肩膀 jiānbǎng 胳膊 gēbó 身量 shēnliàng hěn 魁梧 kuíwú

    - người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.

  • volume volume

    - 身材 shēncái 魁伟 kuíwěi

    - dáng vẻ khôi ngô.

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī · 桑兹 sāngzī bèi 发现 fāxiàn zài 魁北克 kuíběikè 市下 shìxià le 一辆 yīliàng 公交车 gōngjiāochē

    - Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.

  • volume volume

    - 这个 zhègè chǎng de 电视机 diànshìjī zài 全国 quánguó 评比 píngbǐ zhōng 夺魁 duókuí

    - đài truyền hình này đã đoạt giải nhất trong cuộc bình chọn trên toàn quốc.

  • volume volume

    - 魁梧 kuíwú de 运动员 yùndòngyuán 赢得 yíngde le 比赛 bǐsài

    - Vận động viên vạm vỡ đã thắng cuộc thi.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào 爱上 àishàng 高大魁梧 gāodàkuíwú de 男人 nánrén duì 你好 nǐhǎo jiù 还行 háixíng

    - Xin đừng yêu một người đàn ông cao to vạm vỡ, anh ấy đối tốt với bạn là được

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài , Kuí , Kuǐ
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIYJ (竹戈卜十)
    • Bảng mã:U+9B41
    • Tần suất sử dụng:Cao