Đọc nhanh: 昂藏 (ngang tàng). Ý nghĩa là: ngang tàng; kiên quyết; dũng cảm; khí thế bừng bừng.
昂藏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngang tàng; kiên quyết; dũng cảm; khí thế bừng bừng
形容人的仪表雄伟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 昂藏
- 他们 劝 她 先 躲藏 一下
- Họ khuyên cô ấy nên trốn trước.
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他 喜欢 收藏 古代 雕塑
- Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.
- 他们 计划 去 西藏 探险
- Họ dự định đi khám phá Tây Tạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
昂›
藏›