肥大 féidà
volume volume

Từ hán việt: 【phì đại】

Đọc nhanh: 肥大 (phì đại). Ý nghĩa là: dài rộng; rộng (quần áo); thụng thịu; thụng, to; to béo; đẫy đà; béo múp míp; mụp; to sụ, to; lớn; sưng tấy; phình to; sưng húp; vù; sưng vù; tum húp. Ví dụ : - 肥大的灯笼裤 quần thụng vừa rộng vừa dài.. - 这件褂子很肥大。 chiếc áo khỉ này rộng quá.. - 肥大的河马 hà mã to quá

Ý Nghĩa của "肥大" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

肥大 khi là Tính từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. dài rộng; rộng (quần áo); thụng thịu; thụng

(衣服等) 又宽又大

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肥大 féidà de 灯笼裤 dēnglóngkù

    - quần thụng vừa rộng vừa dài.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 褂子 guàzi hěn 肥大 féidà

    - chiếc áo khỉ này rộng quá.

✪ 2. to; to béo; đẫy đà; béo múp míp; mụp; to sụ

(生物体或生物体的某部分) 粗大壮实

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肥大 féidà de 河马 hémǎ

    - hà mã to quá

  • volume volume

    - 豌豆 wāndòu jiǎo hěn 肥大 féidà

    - hạt đậu hoà lan này rất to.

✪ 3. to; lớn; sưng tấy; phình to; sưng húp; vù; sưng vù; tum húp

人体的某一脏器或某一部分组织,由于病变而体积增加

Ví dụ:
  • volume volume

    - 心脏 xīnzàng 肥大 féidà

    - bệnh lớn tim; hở van tim.

  • volume volume

    - 扁桃体 biǎntáotǐ 肥大 féidà

    - a-mi-dan bị sưng tấy.

✪ 4. béo sù

✪ 5. múp

生物体或生物体的某部分)粗大壮实

✪ 6. thùng

不合身

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肥大

  • volume volume

    - 肥大 féidà de 河马 hémǎ

    - hà mã to quá

  • volume volume

    - 心脏 xīnzàng 肥大 féidà

    - bệnh lớn tim; hở van tim.

  • volume volume

    - 肥大 féidà de 灯笼裤 dēnglóngkù

    - quần thụng vừa rộng vừa dài.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 大衣 dàyī 长短 chángduǎn 肥瘦 féishòu dōu 合适 héshì 穿着 chuānzhe 真可身 zhēnkěshēn

    - cái áo này người cao thấp, gầy ốm đều thích hợp, mặc vào đều hợp.

  • volume volume

    - 大量 dàliàng 生产 shēngchǎn 化肥 huàféi 支援 zhīyuán 农业 nóngyè 生产 shēngchǎn

    - sản xuất nhiều phân bón hoá học, chi viện cho sản xuất nông nghiệp.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 施用 shīyòng 杀虫剂 shāchóngjì hòu 肥力 féilì 大增 dàzēng

    - Sau khi sử dụng thuốc diệt côn trùng trong đất, năng suất cây trồng tăng lên đáng kể.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 褂子 guàzi hěn 肥大 féidà

    - chiếc áo khỉ này rộng quá.

  • volume volume

    - 老大爷 lǎodàyé 指点 zhǐdiǎn 怎样 zěnyàng 积肥 jīféi 选种 xuǎnzhǒng

    - cụ già chỉ cho tôi biết làm thế nào để tích phân chọn giống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐ , Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BAU (月日山)
    • Bảng mã:U+80A5
    • Tần suất sử dụng:Cao