Đọc nhanh: 骤然 (sậu nhiên). Ý nghĩa là: bỗng; đột nhiên; bỗng nhiên. Ví dụ : - 天色骤然变暗,仿佛要下雨了。 Trời đột ngột tối sầm, như thể sắp mưa.. - 他的体重开始骤然下降。 Cân nặng của anh ấy bắt đầu giảm đột ngột.
骤然 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỗng; đột nhiên; bỗng nhiên
突然;忽然
- 天色 骤然 变暗 , 仿佛 要 下雨 了
- Trời đột ngột tối sầm, như thể sắp mưa.
- 他 的 体重 开始 骤然 下降
- Cân nặng của anh ấy bắt đầu giảm đột ngột.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 骤然
✪ 1. 骤然 + Động từ chỉ sự thay đổi (下降/增加/转暗)
- 价格 骤然 上涨
- Giá cả đột ngột tăng lên.
- 气温 骤然 下降
- Nhiệt độ đột ngột giảm xuống.
✪ 2. 骤然 + 间/之间
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
- 天气 骤然 间 变得 寒冷
- Trong chốc lát, thời tiết trở nên lạnh lẽo.
✪ 3. 骤然 + 不 + Động từ
- 小鸟 骤然 不唱 了
- Chú chim bỗng dưng ngừng hót.
- 车子 骤然 不动 了
- Xe đột ngột không di chuyển nữa.
So sánh, Phân biệt 骤然 với từ khác
✪ 1. 骤然 vs 猛然
Giống:
- Đều là phó từ, biểu thị sự thay đổi của sự việc ngoài dự liệu của con người.
- Đứng sau chủ ngữ hoặc trước chủ ngữ làm trạng ngữ, tu sức cho vị ngữ.
- Có thể đi cùng "间" và "之间" cùng làm trạng ngữ.
Khác:
- "骤然" nét nghĩa rất nặng.
"猛然" nặng
- "骤然" biểu thị thần tốc, cấp tốc.
"猛然" biểu thị đột nhiên, nhanh chóng.
- "骤然" phạm vi sử dụng rộng hơn "猛然".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骤然
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 价格 骤然 上涨
- Giá cả đột ngột tăng lên.
- 气温 骤然 下降
- Nhiệt độ đột ngột giảm xuống.
- 骤然 间 , 音乐 停止 了
- Trong chốc lát, âm nhạc dừng lại.
- 雪花 纷扬 而 下 , 友情 温度 骤增 , 我 的 问候 悄然 来袭
- Những bông tuyết rơi, nhiệt độ của tình bạn tăng lên vùn vụt, và những lời chào của tôi cũng lặng lẽ đến
- 小鸟 骤然 不唱 了
- Chú chim bỗng dưng ngừng hót.
- 他 的 体重 开始 骤然 下降
- Cân nặng của anh ấy bắt đầu giảm đột ngột.
- 他 骤然 站 起 , 大家 都 吓了一跳
- Anh ấy đột nhiên đứng dậy, mọi người đều bị giật mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
骤›
đột nhiên; đột ngột
bỗng nhiên; chợt; sực
Đột Nhiên, Bất Thình Lình
đột nhiên; bất thình lình; bất ngờ; đột ngột
đột nhiên; bỗng nhiên
đánh đùng
thốt nhiên; đột nhiên; bất ngờ; đột ngột; thình lình
bỗng; bất ngờ
Bỗng Nhiên, Đột Nhiên, Bất Thình Lình
thoạt
bỗng; bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột; thình lình; thoắt; bất thình lình
bỗng nhiên; thoắt; bỗng chốc; chợt; thoáng chớp; chớp nhoáng
Đột Nhiên
đột ngột