盎然 àngrán
volume volume

Từ hán việt: 【áng nhiên】

Đọc nhanh: 盎然 (áng nhiên). Ý nghĩa là: dạt dào; chan chứa; tràn trề; dồi dào; đầy; đầy dẫy. Ví dụ : - 春意盎然 ý xuân dạt dào. - 趣味盎然 đầy thú vị

Ý Nghĩa của "盎然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

盎然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dạt dào; chan chứa; tràn trề; dồi dào; đầy; đầy dẫy

形容气氛、趣味等洋溢的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 春意盎然 chūnyìàngrán

    - ý xuân dạt dào

  • volume volume

    - 趣味盎然 qùwèiàngrán

    - đầy thú vị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盎然

  • volume volume

    - àng rán

    - dạt dào

  • volume volume

    - 雅趣盎然 yǎqùàngrán

    - tràn đầy thú tao nhã

  • volume volume

    - 春意盎然 chūnyìàngrán

    - ý xuân dạt dào

  • volume volume

    - 生趣盎然 shēngqùàngrán

    - tràn đầy lòng yêu đời.

  • volume volume

    - 趣味盎然 qùwèiàngrán

    - đầy thú vị

  • volume volume

    - 天趣盎然 tiānqùàngrán

    - ngẫu hứng tràn trề

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 亲手 qīnshǒu bāo 馄饨 húntún 兴趣盎然 xìngqùàngrán

    - Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 森林 sēnlín 地区 dìqū de 生意盎然 shēngyìàngrán 各类 gèlèi 动植物 dòngzhíwù zài 自然环境 zìránhuánjìng zhōng 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: àng
    • Âm hán việt: Áng
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LKBT (中大月廿)
    • Bảng mã:U+76CE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình