Đọc nhanh: 盎然 (áng nhiên). Ý nghĩa là: dạt dào; chan chứa; tràn trề; dồi dào; đầy; đầy dẫy. Ví dụ : - 春意盎然 ý xuân dạt dào. - 趣味盎然 đầy thú vị
盎然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dạt dào; chan chứa; tràn trề; dồi dào; đầy; đầy dẫy
形容气氛、趣味等洋溢的样子
- 春意盎然
- ý xuân dạt dào
- 趣味盎然
- đầy thú vị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 盎然
- 盎 然
- dạt dào
- 雅趣盎然
- tràn đầy thú tao nhã
- 春意盎然
- ý xuân dạt dào
- 生趣盎然
- tràn đầy lòng yêu đời.
- 趣味盎然
- đầy thú vị
- 天趣盎然
- ngẫu hứng tràn trề
- 第一次 亲手 包 馄饨 , 兴趣盎然
- Lần đầu tiên được làm hoành thánh bằng tay, thích thú lắm.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
盎›