部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trứu】
Đọc nhanh: 籀 (trứu). Ý nghĩa là: đọc sách; ngâm; ngâm nga, chữ Đại Triện.
籀 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đọc sách; ngâm; ngâm nga
读书;讽诵
✪ 2. chữ Đại Triện
指籀文
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 籀
籀›
Tập viết