Đọc nhanh: 飞腾 (phi đằng). Ý nghĩa là: bay vút lên; bay vút lên cao; bốc lên cao; bốc lên; đằng. Ví dụ : - 烟雾飞腾 khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.. - 烈焰飞腾 ngọn lửa bốc lên cao.
飞腾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bay vút lên; bay vút lên cao; bốc lên cao; bốc lên; đằng
迅速飞起;很快地向上升;飞扬
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞腾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 烈焰 飞腾
- ngọn lửa bốc lên cao.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 经济腾飞
- kinh tế phát triển nhanh chóng
- 石壁 上刻 着 腾飞 起舞 的 龙
- trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.
- 祝 你 的 事业 腾飞 , 早日 成功
- Chúc sự nghiệp của bạn bay cao, sớm thành công.
- 祝 你 的 事业 腾飞 , 名利双收
- Chúc sự nghiệp của bạn thăng tiến, danh lợi đều đạt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腾›
飞›