Đọc nhanh: 飞天 (phi thiên). Ý nghĩa là: thần bay.
飞天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thần bay
佛教壁画或石刻中的在空中飞舞的神梵语称神为提婆,因提婆有'天'的意思,所以汉语译成飞天
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞天
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 他 在 天空 中 飞翔
- Anh ấy bay lượn trên bầu trời.
- 小鸟 在 天空 中 自由 飞翔
- Chim nhỏ bay tự do trên bầu trời.
- 无边无际 的 天空 中 飞翔 着 几只 鸟儿
- Có vài chú chim bay trên bầu trời vô hạn.
- 挑战者 号 航天飞机 爆炸 时 我 没 哭
- Tôi đã không khóc khi Kẻ thách thức phát nổ.
- 他 的 成就 使 他 一飞冲天 到 最高 的 地位
- Những thành tích của anh ấy đã đưa anh ấy lên đỉnh cao.
- 雄鹰 在 天空 飞旋
- chim ưng trống bay lượn vòng trên không trung.
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
飞›