飞艇 fēitǐng
volume volume

Từ hán việt: 【phi đĩnh】

Đọc nhanh: 飞艇 (phi đĩnh). Ý nghĩa là: phi thuyền; khinh khí cầu; khí cầu máy (một loại công cụ không có cánh, dùng khinh khí cầu và cánh quạt để bay trong không trung.); phi đĩnh. Ví dụ : - 千万别放齐柏林飞艇的歌 Tôi không nghe Led Zeppelin.

Ý Nghĩa của "飞艇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飞艇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phi thuyền; khinh khí cầu; khí cầu máy (một loại công cụ không có cánh, dùng khinh khí cầu và cánh quạt để bay trong không trung.); phi đĩnh

飞行工具,没有翼,利用装着氢气或氦气的气囊所产生的浮力上升,靠螺旋桨推动前进飞行速 度比飞机慢

Ví dụ:
  • volume volume

    - 千万别 qiānwànbié 放齐 fàngqí 柏林 bólín 飞艇 fēitǐng de

    - Tôi không nghe Led Zeppelin.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞艇

  • volume volume

    - 不翼 bùyì 不飞 bùfēi

    - không cánh mà bay; đồ đạc bỗng nhiên mất

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 时光 shíguāng 飞逝 fēishì a

    - Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!

  • volume volume

    - 麻雀 máquè ér 一声 yīshēng jiù fēi le

    - chim sẻ vỗ cánh bay đi.

  • volume volume

    - 千万别 qiānwànbié 放齐 fàngqí 柏林 bólín 飞艇 fēitǐng de

    - Tôi không nghe Led Zeppelin.

  • volume volume

    - 乘客 chéngkè 至迟 zhìchí yīng zài 班机 bānjī 起飞前 qǐfēiqián 小时 xiǎoshí 办理 bànlǐ 登机 dēngjī 手续 shǒuxù

    - Hành khách nên làm thủ tục ít nhất một giờ trước khi chuyến bay khởi hành

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā huò de 一声 yīshēng cóng 树上 shùshàng 直飞 zhífēi 起来 qǐlai

    - con quạ vỗ cánh soạt một tiếng từ trên cây bay đi thẳng.

  • volume volume

    - 今后 jīnhòu 十年 shínián 科技 kējì huì 飞速发展 fēisùfāzhǎn

    - Mười năm tới, công nghệ sẽ phát triển nhanh chóng.

  • volume volume

    - 什么 shénme 时候 shíhou huì kāi 飞机 fēijī 那才 nàcái 带劲 dàijìn ne

    - khi nào tôi biết lái máy bay thì lúc đó mới thích!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+6 nét)
    • Pinyin: Tǐng
    • Âm hán việt: Đĩnh
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYNKG (竹卜弓大土)
    • Bảng mã:U+8247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa