飞翔 fēixiáng
volume volume

Từ hán việt: 【phi tường】

Đọc nhanh: 飞翔 (phi tường). Ý nghĩa là: bay; bay lượn; vờn bay. Ví dụ : - 鸟儿在天空中飞翔。 Chim bay lượn trên bầu trời.. - 蝴蝶在花丛中飞翔。 Bươm bướm bay lượn giữa những bông hoa.. - 白鸽在空中飞翔。 Chim bồ câu bay lượn trên không trung.

Ý Nghĩa của "飞翔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

飞翔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bay; bay lượn; vờn bay

盘旋地飞, 泛指飞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér zài 天空 tiānkōng zhōng 飞翔 fēixiáng

    - Chim bay lượn trên bầu trời.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié zài 花丛 huācóng zhōng 飞翔 fēixiáng

    - Bươm bướm bay lượn giữa những bông hoa.

  • volume volume

    - 白鸽 báigē zài 空中 kōngzhōng 飞翔 fēixiáng

    - Chim bồ câu bay lượn trên không trung.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞翔

  • volume volume

    - zài 亚马逊 yàmǎxùn 丛林 cónglín 飞翔 fēixiáng

    - Bay trong Amazon.

  • volume volume

    - 粉鸽 fěngē 飞翔 fēixiáng 蓝天 lántiān 之上 zhīshàng

    - Chim bồ câu trắng bay trên bầu trời xanh.

  • volume volume

    - què zài 天空 tiānkōng zhōng 飞翔 fēixiáng

    - Chim khách bay lượn trên bầu trời.

  • volume volume

    - 白鸽 báigē zài 空中 kōngzhōng 飞翔 fēixiáng

    - Chim bồ câu bay lượn trên không trung.

  • volume volume

    - zài 天空 tiānkōng zhōng 飞翔 fēixiáng

    - Anh ấy bay lượn trên bầu trời.

  • volume volume

    - 海阔天空 hǎikuòtiānkōng 海鸥 hǎiōu 自由 zìyóu 飞翔 fēixiáng

    - trời cao biển rộng, chim hải âu đang bay lượn tự do.

  • volume volume

    - 悬挂 xuánguà shì 滑翔机 huáxiángjī zhù nuǎn 气流 qìliú zài 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.

  • volume volume

    - de 想象力 xiǎngxiànglì 有类 yǒulèi 鸵鸟 tuóniǎo de 翅膀 chìbǎng 虽未 suīwèi 可以 kěyǐ 飞翔 fēixiáng 犹可 yóukě 使 shǐ 奔驰 bēnchí

    - Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:丶ノ一一一ノフ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQSMM (廿手尸一一)
    • Bảng mã:U+7FD4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa