飞扬 fēiyáng
volume volume

Từ hán việt: 【phi dương】

Đọc nhanh: 飞扬 (phi dương). Ý nghĩa là: tung bay; cuốn lên, bay bổng, hào hứng; phấn khởi; phấn chấn (tinh thần). Ví dụ : - 彩旗飞扬 cờ tung bay; cờ bay phấp phới.. - 尘土飞扬 bụi đất cuốn lên. - 神采飞扬 vẻ mặt phấn khởi

Ý Nghĩa của "飞扬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

飞扬 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tung bay; cuốn lên, bay bổng

向上飘起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 彩旗 cǎiqí 飞扬 fēiyáng

    - cờ tung bay; cờ bay phấp phới.

  • volume volume

    - 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - bụi đất cuốn lên

✪ 2. hào hứng; phấn khởi; phấn chấn (tinh thần)

形容精神兴奋得意

Ví dụ:
  • volume volume

    - 神采飞扬 shéncǎifēiyáng

    - vẻ mặt phấn khởi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 飞扬

  • volume volume

    - 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - bụi đất cuốn lên

  • volume volume

    - 彩旗 cǎiqí 飞扬 fēiyáng

    - cờ tung bay; cờ bay phấp phới.

  • volume volume

    - 神采飞扬 shéncǎifēiyáng

    - vẻ mặt phấn khởi

  • volume volume

    - 飞扬跋扈 fēiyángbáhù 不可一世 bùkěyīshì

    - không thể nghênh ngang hống hách được cả đời

  • volume volume

    - 风筝 fēngzhēng zài 空中 kōngzhōng 翩翩 piānpiān 飞扬 fēiyáng

    - Diều nhẹ nhàng bay trên không trung.

  • volume volume

    - 洒水车 sǎshuǐchē jiāng 水洒 shuǐsǎ zài 路上 lùshàng 以不使 yǐbùshǐ 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - xe rửa đường phun nước xuống mặt đường để bụi không bay.

  • volume volume

    - 扫地 sǎodì shí 一点 yìdiǎn shuǐ 免得 miǎnde 尘土飞扬 chéntǔfēiyáng

    - lúc quét sân, vẩy một ít nước để tránh bụi.

  • volume volume

    - 沙土 shātǔ bèi 风吹 fēngchuī 四处 sìchù 飞扬 fēiyáng

    - Cát bị gió thổi bay tứ phía.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNSH (手弓尸竹)
    • Bảng mã:U+626C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao