腾飞 téngfēi
volume volume

Từ hán việt: 【đằng phi】

Đọc nhanh: 腾飞 (đằng phi). Ý nghĩa là: bay cao, tiến nhanh; phát triển nhanh. Ví dụ : - 石壁上刻着腾飞起舞的龙。 trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.. - 经济腾飞 kinh tế phát triển nhanh chóng

Ý Nghĩa của "腾飞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腾飞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bay cao

飞腾

Ví dụ:
  • volume volume

    - 石壁 shíbì 上刻 shàngkè zhe 腾飞 téngfēi 起舞 qǐwǔ de lóng

    - trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.

✪ 2. tiến nhanh; phát triển nhanh

迅速向前发展

Ví dụ:
  • volume volume

    - 经济腾飞 jīngjìténgfēi

    - kinh tế phát triển nhanh chóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腾飞

  • volume volume

    - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 飞人 fēirén

    - người chạy nhanh nhất thế giới.

  • volume volume

    - 烈焰 lièyàn 飞腾 fēiténg

    - ngọn lửa bốc lên cao.

  • volume volume

    - 一马当先 yīmǎdāngxiān 万马奔腾 wànmǎbēnténg

    - một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.

  • volume volume

    - 经济腾飞 jīngjìténgfēi

    - kinh tế phát triển nhanh chóng

  • volume volume

    - 石壁 shíbì 上刻 shàngkè zhe 腾飞 téngfēi 起舞 qǐwǔ de lóng

    - trên vách đá khắc hình một con rồng đang bay lượn.

  • - zhù de 事业 shìyè 腾飞 téngfēi 早日 zǎorì 成功 chénggōng

    - Chúc sự nghiệp của bạn bay cao, sớm thành công.

  • - zhù de 事业 shìyè 腾飞 téngfēi 名利双收 mínglìshuāngshōu

    - Chúc sự nghiệp của bạn thăng tiến, danh lợi đều đạt được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Téng
    • Âm hán việt: Đằng
    • Nét bút:ノフ一一丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFQM (月火手一)
    • Bảng mã:U+817E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi
    • Âm hán việt: Phi
    • Nét bút:フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NO (弓人)
    • Bảng mã:U+98DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao