Đọc nhanh: 事业腾飞 Ý nghĩa là: Sự nghiệp bay cao. Ví dụ : - 祝你的事业腾飞,早日成功。 Chúc sự nghiệp của bạn bay cao, sớm thành công.. - 祝你的事业腾飞,名利双收。 Chúc sự nghiệp của bạn thăng tiến, danh lợi đều đạt được.
事业腾飞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sự nghiệp bay cao
- 祝 你 的 事业 腾飞 , 早日 成功
- Chúc sự nghiệp của bạn bay cao, sớm thành công.
- 祝 你 的 事业 腾飞 , 名利双收
- Chúc sự nghiệp của bạn thăng tiến, danh lợi đều đạt được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事业腾飞
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 事业 逐渐 发展
- Sự nghiệp dần dần phát triển.
- 事业 上 栽 了 大跤
- Trong sự nghiệp bị thất bại lớn.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 他 的 新 事业 起飞 了
- Sự nghiệp mới của anh ấy phát triển nhanh chóng.
- 他 为了 事业 牺牲 了 个人 生活
- Anh ấy hy sinh cuộc sống cá nhân vì sự nghiệp.
- 祝 你 的 事业 腾飞 , 早日 成功
- Chúc sự nghiệp của bạn bay cao, sớm thành công.
- 祝 你 的 事业 腾飞 , 名利双收
- Chúc sự nghiệp của bạn thăng tiến, danh lợi đều đạt được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
事›
腾›
飞›