顾忌 gùjì
volume volume

Từ hán việt: 【cố kị】

Đọc nhanh: 顾忌 (cố kị). Ý nghĩa là: băn khoăn; lo lắng do dự; kiêng nể; kiêng dè. Ví dụ : - 无所顾忌 không kiêng nể; không kiêng dè.. - 毫无顾忌 chẳng kiêng nể gì cả.

Ý Nghĩa của "顾忌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. băn khoăn; lo lắng do dự; kiêng nể; kiêng dè

恐怕对人或对事情不利而有顾虑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无所顾忌 wúsuǒgùjì

    - không kiêng nể; không kiêng dè.

  • volume volume

    - 毫无顾忌 háowúgùjì

    - chẳng kiêng nể gì cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾忌

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - 两下 liǎngxià dōu yào 兼顾 jiāngù

    - Hai phía này đều phải quan tâm.

  • volume volume

    - 不顾 bùgù liǎn

    - không giữ thể diện

  • volume volume

    - 无所顾忌 wúsuǒgùjì

    - không kiêng nể; không kiêng dè.

  • volume volume

    - 毫无顾忌 háowúgùjì

    - chẳng kiêng nể gì cả.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 过年 guònián 忌讳 jìhuì shuō

    - Người Trung Quốc kiêng kỵ nói từ "không" trong dịp Tết.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 超市 chāoshì 提供 tígōng 送货 sònghuò 服务 fúwù

    - Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ dài duō le 威士忌 wēishìjì 带少 dàishǎo le 补给品 bǔjǐpǐn

    - Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Kị , Kỵ
    • Nét bút:フ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUP (尸山心)
    • Bảng mã:U+5FCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一ノフフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MUMBO (一山一月人)
    • Bảng mã:U+987E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao