畏忌 wèijì
volume volume

Từ hán việt: 【uý kị】

Đọc nhanh: 畏忌 (uý kị). Ý nghĩa là: né tránh; sợ hãi; uý kỵ.

Ý Nghĩa của "畏忌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

畏忌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. né tránh; sợ hãi; uý kỵ

畏惧和猜忌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畏忌

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 忌日 jìrì 出门 chūmén

    - Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.

  • volume volume

    - 黑麦 hēimài 威士忌 wēishìjì

    - rượu whiskey lúa mạch

  • volume volume

    - 妒忌 dùjì 他们 tāmen de 成功 chénggōng

    - anh ấy ghen tị với sự thành công của họ.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 从今天起 cóngjīntiānqǐ 烟酒 yānjiǔ

    - Anh ấy quyết định từ hôm nay sẽ cai thuốc lá và rượu.

  • volume volume

    - 毫无 háowú 畏惧 wèijù

    - Anh ấy không chút sợ hãi.

  • volume volume

    - jiāng 整杯 zhěngbēi 威士忌 wēishìjì 一饮而尽 yīyǐnérjìn

    - Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.

  • volume volume

    - yòu le 一大口 yīdàkǒu 威士忌 wēishìjì xiǎng 借此 jiècǐ 提提 títí 精神 jīngshén

    - Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.

  • volume volume

    - 感到 gǎndào duì 未来 wèilái de 畏惧 wèijù

    - Anh ấy cảm thấy sợ hãi về tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Kị , Kỵ
    • Nét bút:フ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUP (尸山心)
    • Bảng mã:U+5FCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi , Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WMV (田一女)
    • Bảng mã:U+754F
    • Tần suất sử dụng:Cao