Đọc nhanh: 畏忌 (uý kị). Ý nghĩa là: né tránh; sợ hãi; uý kỵ.
畏忌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. né tránh; sợ hãi; uý kỵ
畏惧和猜忌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畏忌
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 他 妒忌 他们 的 成功
- anh ấy ghen tị với sự thành công của họ.
- 他 决定 从今天起 忌 烟酒
- Anh ấy quyết định từ hôm nay sẽ cai thuốc lá và rượu.
- 他 毫无 畏惧
- Anh ấy không chút sợ hãi.
- 他 将 整杯 威士忌 一饮而尽
- Anh ta một hơi uống cạn chai Whisky.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
- 他 感到 对 未来 的 畏惧
- Anh ấy cảm thấy sợ hãi về tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
忌›
畏›