震撼性 zhènhàn xìng
volume volume

Từ hán việt: 【chấn hám tính】

Đọc nhanh: 震撼性 (chấn hám tính). Ý nghĩa là: giật gân, gây sốc, Kinh ngạc.

Ý Nghĩa của "震撼性" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

震撼性 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giật gân

sensational

✪ 2. gây sốc

shocking

✪ 3. Kinh ngạc

stunning

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震撼性

  • volume volume

    - 这场 zhèchǎng de zhóu hěn 震撼 zhènhàn

    - Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.

  • volume volume

    - 震撼 zhènhàn 天地 tiāndì

    - rung chuyển đất trời

  • volume volume

    - 害怕 hàipà 加州 jiāzhōu huì 发生 fāshēng 灾难性 zāinànxìng de 地震 dìzhèn

    - Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.

  • volume volume

    - 这幅 zhèfú huà 震撼 zhènhàn le

    - Bức tranh này đã làm tôi lay động.

  • volume volume

    - 滚滚 gǔngǔn 春雷 chūnléi 震撼 zhènhàn 大地 dàdì

    - sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà 震撼人心 zhènhànrénxīn

    - Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.

  • volume volume

    - 旧金山 jiùjīnshān 地震 dìzhèn shì 世纪 shìjì xìng de 灾难 zāinàn 之一 zhīyī

    - Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.

  • volume volume

    - 辽阔 liáokuò de 沙漠 shāmò ràng rén 震撼 zhènhàn

    - Sa mạc rộng lớn khiến người ta cảm thấy ấn tượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+13 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hám
    • Nét bút:一丨一一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIRP (手戈口心)
    • Bảng mã:U+64BC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Zhèn
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MBMMV (一月一一女)
    • Bảng mã:U+9707
    • Tần suất sử dụng:Rất cao