Đọc nhanh: 震撼性 (chấn hám tính). Ý nghĩa là: giật gân, gây sốc, Kinh ngạc.
震撼性 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. giật gân
sensational
✪ 2. gây sốc
shocking
✪ 3. Kinh ngạc
stunning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 震撼性
- 这场 戏 的 轴 很 震撼
- Tiết mục cuối của buổi biểu diễn rất ấn tượng.
- 震撼 天地
- rung chuyển đất trời
- 他 害怕 加州 会 发生 灾难性 的 地震
- Anh sợ hãi về một trận động đất thảm khốc xảy ra ở California.
- 这幅 画 震撼 了 我
- Bức tranh này đã làm tôi lay động.
- 滚滚 春雷 , 震撼 大地
- sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.
- 他 的 讲话 震撼人心
- Bài phát biểu của anh ấy đã chấn động lòng người.
- 旧金山 地震 是 世纪 性 的 灾难 之一
- Động đất ở San Francisco là một trong những thảm họa lịch sử của thế kỷ.
- 辽阔 的 沙漠 让 人 震撼
- Sa mạc rộng lớn khiến người ta cảm thấy ấn tượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
撼›
震›