陷害 xiànhài
volume volume

Từ hán việt: 【hãm hại】

Đọc nhanh: 陷害 (hãm hại). Ý nghĩa là: hãm hại. Ví dụ : - 赛勒斯承认他受雇陷害艾莉 Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.. - 栽赃陷害 vu cáo hãm hại. - 陷害忠良 hãm hại người trung lương

Ý Nghĩa của "陷害" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

陷害 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hãm hại

设计害人

Ví dụ:
  • volume volume

    - sài 勒斯 lēisī 承认 chéngrèn 受雇 shòugù 陷害 xiànhài 艾莉 àilì

    - Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.

  • volume volume

    - 栽赃 zāizāng 陷害 xiànhài

    - vu cáo hãm hại

  • volume volume

    - 陷害忠良 xiànhàizhōngliáng

    - hãm hại người trung lương

  • volume volume

    - 阴谋 yīnmóu 陷害 xiànhài 好人 hǎorén

    - ngấm ngầm hại người tốt

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷害

  • volume volume

    - 不要 búyào 伤害 shānghài 他人 tārén de 心灵 xīnlíng

    - Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.

  • volume volume

    - sài 勒斯 lēisī 承认 chéngrèn 受雇 shòugù 陷害 xiànhài 艾莉 àilì

    - Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.

  • volume volume

    - 栽赃 zāizāng 陷害 xiànhài

    - vu cáo hãm hại

  • volume volume

    - 陷害忠良 xiànhàizhōngliáng

    - hãm hại người trung lương

  • volume volume

    - 阴谋 yīnmóu 陷害 xiànhài 好人 hǎorén

    - ngấm ngầm hại người tốt

  • volume volume

    - zāo 奸人 jiānrén 陷害 xiànhài

    - Anh ta bị kẻ gian hãm hại.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 故意 gùyì 陷害 xiànhài

    - Có người cố ý hãm hại cô ấy.

  • volume volume

    - 设计 shèjì 陷害 xiànhài le 我们 wǒmen

    - Anh ta đã mưu hại chúng tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Hài , Hé
    • Âm hán việt: Hại , Hạt
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JQMR (十手一口)
    • Bảng mã:U+5BB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Hãm
    • Nét bút:フ丨ノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLNHX (弓中弓竹重)
    • Bảng mã:U+9677
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa