Đọc nhanh: 谗谄 (sàm siểm). Ý nghĩa là: sàm siểm.
谗谄 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàm siểm
用谗言逢迎取悦他人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谗谄
- 他 谄谀 上司 , 希望 得到 升职
- Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.
- 谗害
- gièm pha hãm hại.
- 谗言
- lời gièm pha
- 他 谄媚 的 样子 真 难看
- Dáng vẻ nịnh bợ của anh ta rất khó coi.
- 她 向 老板 谄媚
- Cô ấy nịnh bợ sếp.
- 她 总是 谄媚 地 赞美 上司
- Cô ấy luôn nịnh hót khen ngợi cấp trên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
谄›
谗›