Đọc nhanh: 攀诬陷害 (phàn vu hãm hại). Ý nghĩa là: sẩy thai của công lý, buộc tội oan.
攀诬陷害 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sẩy thai của công lý
miscarriage of justice
✪ 2. buộc tội oan
unjust accusation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 攀诬陷害
- 罗织 诬陷
- dựng chuyện hại người.
- 赛 勒斯 承认 他 受雇 陷害 艾莉
- Cyrus thừa nhận rằng anh ta đã được trả tiền để thiết lập Ali.
- 栽赃 陷害
- vu cáo hãm hại
- 阴谋 陷害 好人
- ngấm ngầm hại người tốt
- 他 被 人 诬陷 了
- Anh ấy bị người khác vu cáo.
- 我 不想 被 人 诬陷
- Tôi không muốn bị người khác vu khống.
- 他 在 故意 诬陷 我
- Anh ta đang cố ý vu khống tôi.
- 你别 总是 诬陷 别人
- Bạn đừng cứ vu khống cho người khác thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
害›
攀›
诬›
陷›