Đọc nhanh: 陷坑 (hãm khanh). Ý nghĩa là: cạm bẫy.
陷坑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạm bẫy
陷阱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陷坑
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 他 有 很多 缺陷
- Anh ấy có nhiều khuyết điểm.
- 名利 是 坑人 的 陷阱
- Danh lợi là cạm bẫy hại người.
- 他 在 报告 中 补课 了 缺陷
- Anh ấy đã sửa chữa các thiếu sót trong báo cáo.
- 他 的 田地 沦陷 在 水中
- Ruộng của anh ta bị ngập nước.
- 他 堑 了 一个 坑
- Anh ấy đã đào một cái hố.
- 他 总是 做些 坑人 的 事
- Anh ấy luôn làm những chuyện hãm hại người.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
坑›
陷›