Đọc nhanh: 谋害 (mưu hại). Ý nghĩa là: mưu hại.
谋害 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưu hại
谋划杀害或陷害
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谋害
- 蓄谋 迫害
- có âm mưu bức hại
- 阴谋 陷害 好人
- ngấm ngầm hại người tốt
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 不谋私利
- không mưu lợi.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 不谋 不合
- không bàn mà hợp ý nhau
- 两人 的 意见 不谋而合
- Ý kiến của hai người trùng khớp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
害›
谋›
âm mưu; mưu đồ; lập kế; mưu toan
vu hại; vu tội hại người; vu vạ; vu khống; vu oan; vu sát
mưu hại; gài bẫy; hãm hại (người khác); cạm bẫy
Bức Hại
hại; hãm hại; hại người; cạm bẫy (dùng những thủ đoạn xảo trá, điêu ngoa để làm tổn hại đến người khác)
Hãm Hại
ám sát; giết ngầm
đâm sau lưng; vu khống; nói xấuám hại; ám sát
mưu đồ bí mật; âm mưu; toa rập
sàm siểm
giở trò xấu; dùng mánh khoé