Đọc nhanh: 有限度地 (hữu hạn độ địa). Ý nghĩa là: cầm chừng.
有限度地 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầm chừng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有限度地
- 今年 一亩 地能 有 一千斤 上下 的 收成
- năm nay một mẫu có thể thu hoạch chừng một ngàn cân.
- HenryMoffet 避险 基金 有限公司
- Henry Moffet thành lập quỹ đầu cơ.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 有 限度 的 忍让
- Sự nhân nhượng có mức độ.
- 地球 的 资源 是 有限 的
- Tài nguyên của Trái Đất là có hạn.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 这个 工具 有效 地 控制 了 温度
- Công cụ này kiểm soát nhiệt độ một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
度›
有›
限›