Đọc nhanh: 限界 (hạn giới). Ý nghĩa là: giới hạn; ranh giới.
限界 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giới hạn; ranh giới
限定的界线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 限界
- 自然界 中有 无限 的 生命
- Trong tự nhiên có vô số sinh mệnh.
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 不要 限得 太死
- Đừng quá hạn chế.
- 殖民主义者 的 野心 是 没有 界限 的
- giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 三天 期限
- thời hạn ba ngày.
- 世界 上 一切 知识 无不 起源于 劳动
- trên thế giới, mọi tri thức đều bắt nguồn từ lao động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
界›
限›