Đọc nhanh: 超过限度 (siêu quá hạn độ). Ý nghĩa là: vượt quá, để vượt ra ngoài, vượt quá giới hạn.
超过限度 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vượt quá
to exceed
✪ 2. để vượt ra ngoài
to go beyond
✪ 3. vượt quá giới hạn
to overstep the limit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超过限度
- 温度 超过 了 三十度
- Nhiệt độ vượt qua ba mươi độ.
- 他们 超过 了 年度 指标
- Họ đã vượt qua chỉ tiêu hàng năm.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 不好意思 , 您 的 电脑 已经 超过 保修期限 了
- rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.
- 初始 期限 不得 超过 一年
- thời hạn ban đầu không quá một năm.
- 消費 額度 不能 超过 一亿
- Hạn mức tiêu dùng không được vượt quá một trăm triệu.
- 他们 居留 超过 了 签证 期限
- Họ ở lại lâu hơn thời hạn thị thực của họ.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
超›
过›
限›