钦羡 qīnxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【khâm tiện】

Đọc nhanh: 钦羡 (khâm tiện). Ý nghĩa là: để chiêm ngưỡng, giữ lòng tự trọng cao.

Ý Nghĩa của "钦羡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钦羡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. để chiêm ngưỡng

to admire

✪ 2. giữ lòng tự trọng cao

to hold in high esteem

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钦羡

  • volume volume

    - de 成功 chénggōng lìng 艳羡 yànxiàn

    - Thành công của cô ấy khiến tôi ngưỡng mộ.

  • volume

    - 夫妻恩爱 fūqīēnài ràng rén 羡慕 xiànmù

    - Vợ chồng ân ái khiến người khác ghen tị.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 羡慕 xiànmù

    - Mọi người đều ngưỡng mộ với anh ấy.

  • volume volume

    - 学霸 xuébà de 智慧 zhìhuì ràng hěn 羡慕 xiànmù

    - Trí tuệ của học bá khiến tôi rất ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 钦差大臣 qīnchāidàchén

    - khâm sai đại thần

  • volume volume

    - de 智慧 zhìhuì ràng rén 钦佩 qīnpèi

    - Trí tuệ của cô ấy làm người ta khâm phục.

  • volume volume

    - de 毅力 yìlì 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Sự kiên trì của cô ấy khiến người khác kính nể.

  • - 学得 xuédé kuài 真让人 zhēnràngrén 羡慕 xiànmù

    - Bạn học nhanh ghê, thật đáng ghen tị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Yán , Yí
    • Âm hán việt: Di , Tiện
    • Nét bút:丶ノ一一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGIMO (廿土戈一人)
    • Bảng mã:U+7FA1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:ノ一一一フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNO (重金弓人)
    • Bảng mã:U+94A6
    • Tần suất sử dụng:Cao