Danh từ
衾 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
Ví dụ:
-
-
衾
枕
- chăn gối.
-
✪ 2. vải liệm người chết
尸体入殓时盖尸体的东西
Ví dụ:
-
-
衣
衾
棺槨
- quần áo và vải liệm quan tài.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衾
-
-
衣
衾
棺槨
- quần áo và vải liệm quan tài.
-
-
衾
枕
- chăn gối.
-