qīn
volume volume

Từ hán việt: 【khâm】

Đọc nhanh: (khâm). Ý nghĩa là: chăn; mền, vải liệm người chết. Ví dụ : - 衾枕。 chăn gối.. - 衣衾棺槨。 quần áo và vải liệm quan tài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chăn; mền

被子

Ví dụ:
  • volume volume

    - qīn zhěn

    - chăn gối.

✪ 2. vải liệm người chết

尸体入殓时盖尸体的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - qīn 棺槨 guānguǒ

    - quần áo và vải liệm quan tài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - qīn 棺槨 guānguǒ

    - quần áo và vải liệm quan tài.

  • volume volume

    - qīn zhěn

    - chăn gối.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINV (人戈弓女)
    • Bảng mã:U+887E
    • Tần suất sử dụng:Thấp