令人钦佩 lìng rén qīnpèi
volume volume

Từ hán việt: 【lệnh nhân khâm bội】

Đọc nhanh: 令人钦佩 (lệnh nhân khâm bội). Ý nghĩa là: đáng ngưỡng mộ. Ví dụ : - 真无私令人钦佩 Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.

Ý Nghĩa của "令人钦佩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

令人钦佩 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đáng ngưỡng mộ

admirable

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhēn 无私 wúsī 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令人钦佩

  • volume volume

    - 军中 jūnzhōng 虎将 hǔjiàng 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.

  • volume volume

    - zhēn 无私 wúsī 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.

  • volume volume

    - de 智慧 zhìhuì ràng rén 钦佩 qīnpèi

    - Trí tuệ của cô ấy làm người ta khâm phục.

  • volume volume

    - de 毅力 yìlì 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Sự kiên trì của cô ấy khiến người khác kính nể.

  • volume volume

    - 舍身救人 shěshēnjiùrén 令人 lìngrén 敬佩 jìngpèi

    - Anh ấy hi sinh cứu người, khiến người ta kính phục.

  • volume volume

    - de 血性 xuèxìng 令人 lìngrén 佩服 pèifú

    - Sự tâm huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 探索 tànsuǒ de 勇气 yǒngqì 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Sự can đảm khám phá thật đáng ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - de 激情 jīqíng 态度 tàidù 令人钦佩 lìngrénqīnpèi

    - Thái độ đầy nhiệt huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Pèi
    • Âm hán việt: Bội
    • Nét bút:ノ丨ノフ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHNB (人竹弓月)
    • Bảng mã:U+4F69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn
    • Âm hán việt: Khâm
    • Nét bút:ノ一一一フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCNO (重金弓人)
    • Bảng mã:U+94A6
    • Tần suất sử dụng:Cao