Đọc nhanh: 令人钦佩 (lệnh nhân khâm bội). Ý nghĩa là: đáng ngưỡng mộ. Ví dụ : - 真无私令人钦佩 Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.
令人钦佩 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đáng ngưỡng mộ
admirable
- 真 无私 令人钦佩
- Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令人钦佩
- 军中 虎将 令人钦佩
- Dũng tướng trong quân đội khiến người ta kính sợ.
- 真 无私 令人钦佩
- Đó là điều rất vị tha và đáng khâm phục.
- 她 的 智慧 让 人 钦佩
- Trí tuệ của cô ấy làm người ta khâm phục.
- 她 的 毅力 令人钦佩
- Sự kiên trì của cô ấy khiến người khác kính nể.
- 他 舍身救人 , 令人 敬佩
- Anh ấy hi sinh cứu người, khiến người ta kính phục.
- 他 的 血性 令人 佩服
- Sự tâm huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.
- 探索 的 勇气 令人钦佩
- Sự can đảm khám phá thật đáng ngưỡng mộ.
- 他 的 激情 态度 令人钦佩
- Thái độ đầy nhiệt huyết của anh ấy khiến người ta ngưỡng mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
令›
佩›
钦›