Đọc nhanh: 茶盘 (trà bàn). Ý nghĩa là: khay trà; khay chè. Ví dụ : - 茶盘托着茶杯和茶壶。 Khay đựng cốc trà và ấm trà.. - 茶盘儿。 khay trà.
茶盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khay trà; khay chè
(茶盘儿) 放茶壶茶杯的盘子也叫茶盘子
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 茶盘 儿
- khay trà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶盘
- 茶盘 儿
- khay trà.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 茶盘 托着 茶杯 和 茶壶
- Khay đựng cốc trà và ấm trà.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
茶›