全数 quánshù
volume volume

Từ hán việt: 【toàn số】

Đọc nhanh: 全数 (toàn số). Ý nghĩa là: toàn bộ; toàn số. Ví dụ : - 全数还清并无下欠。 toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.

Ý Nghĩa của "全数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

全数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. toàn bộ; toàn số

全部 (可以计数的东西)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全数 quánshù 还清 huánqīng bìng 无下 wúxià qiàn

    - toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 全数

  • volume volume

    - 安全系数 ānquánxìshù

    - hệ số an toàn

  • volume volume

    - 扫描 sǎomiáo 数据 shùjù 确保安全 quèbǎoānquán

    - Tôi quét dữ liệu để đảm bảo an toàn.

  • volume volume

    - 全数 quánshù 还清 huánqīng bìng 无下 wúxià qiàn

    - toàn bộ trả đủ, không còn nợ khoản nào.

  • volume volume

    - 稻米 dàomǐ shì 全世界 quánshìjiè 半数以上 bànshùyǐshàng 人民 rénmín de 主要 zhǔyào 食粮 shíliáng

    - Gạo là lương thực chính của hơn một nửa dân số thế giới.

  • volume volume

    - I xíng 车底 chēdǐ 主要 zhǔyào 技术参数 jìshùcānshù

    - Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I

  • volume volume

    - 全区 quánqū 数学 shùxué 统考 tǒngkǎo 取得 qǔde le jiào hǎo de 成绩 chéngjì

    - thi toán chung cho cả khu vực, cô ấy đạt thành tích rất tốt.

  • volume volume

    - 2020 全世界 quánshìjiè lián dōu 一反常态 yīfǎnchángtài 决定 juédìng 珍惜 zhēnxī 时间 shíjiān 拒绝 jùjué 嗜睡 shìshuì zhèng

    - Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!

  • volume volume

    - 全世界 quánshìjiè 吸烟者 xīyānzhě 总数 zǒngshù yuē wèi 13 亿

    - Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+4 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn
    • Nét bút:ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMG (人一土)
    • Bảng mã:U+5168
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao