Đọc nhanh: 一切 (nhất thiết). Ý nghĩa là: mọi; toàn bộ; tất cả. Ví dụ : - 人民的利益高于一切。 Lợi ích của nhân dân cao hơn tất cả.. - 他一切都按照计划进行。 Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.. - 我相信一切都会好起来。 Tôi tin rằng mọi thứ sẽ tốt lên.
一切 khi là Đại từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mọi; toàn bộ; tất cả
全部的事物
- 人民 的 利益 高于一切
- Lợi ích của nhân dân cao hơn tất cả.
- 他 一切 都 按照 计划 进行
- Anh ấy làm mọi việc theo đúng kế hoạch.
- 我 相信 一切 都 会 好 起来
- Tôi tin rằng mọi thứ sẽ tốt lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 一切
✪ 1. 一切 + Động từ +...
tất cả...
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
✪ 2. 一切 + Danh từ + 都/ 也 + Động từ
tất cả/ mọi... đều/ cũng
- 一切 困难 都 能克服
- Mọi khó khăn đều có thể vượt qua.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
✪ 3. A + 所 + Động từ + 的 + 一切
tất cả A...
- 我们 感谢 你们 所 做 的 一切
- Chúng tôi cảm ơn tất cả những gì các bạn đã làm.
- 他 所 经历 的 一切 都 很 困难
- Mọi thứ mà anh ấy đã trải qua đều rất khó khăn.
So sánh, Phân biệt 一切 với từ khác
✪ 1. 所有 vs 一切
Cấu trúc:
- 所有(的) + Danh từ
- 一切 + Danh từ
Phạm vi:
- "所有" chỉ tất cả người hoặc vật trong một phạm vi nhất định, nhấn mạnh số lượng.
- "一切" chỉ tất cả các loại bao hàm trong một phạm vi mang ý nghĩa nhấn mạnh toàn bộ.
Từ loại:
- "所有" có thể làm định ngữ.
- "一切"có thể làm định ngữ, tân ngữ và chủ ngữ.
✪ 2. 所有 vs 一切
- "所有" là tính từ, "一切" là tính từ và đại từ.
- Phía trước của "所有" biểu thị một phạm vi giới hạn, khi dùng làm định ngữ tu sức cho danh từ thì có thể mang "的" hoặc không mang "的".
"一切" có thể trực tiếp bổ nghĩa cho danh từ mà không cần "的".
- "一切" được sử dụng để phân loại sự vật, không thể tu sức cũng không thể phân loại cho sự vật.
"所有" không có giới hạn như vậy.
- "所有" còn là một động từ và "一切" không có chức năng của động từ.
✪ 3. 一切 vs 全部
"一切" không thể làm trạng từ, mà chỉ có thể làm định ngữ hoặc tân ngữ.
"全部" có thể làm trạng ngữ, hoặc có thể làm định ngữ, nhưng không thể làm tân ngữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一切
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 一切 只 和 性高潮 有关
- Đó là tất cả về cực khoái.
- 一个 西瓜 被 切成 四等 份
- Một quả dưa hấu được cắt làm tư.
- 一切 家事 , 都 是 两人 商量 着 办
- tất cả việc nhà đều do hai người bàn bạc làm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
切›