Đọc nhanh: 暗盘 (ám bàn). Ý nghĩa là: giá mặc cả ngầm (của con buôn thời xưa).
暗盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá mặc cả ngầm (của con buôn thời xưa)
(暗盘儿) 旧时商业用语,指买卖双方在市场外秘密议定的价格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗盘
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 五 果盘
- Mâm ngũ quả.
- 争夺 地盘
- địa bàn tranh chấp
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 他 不 认为 去 餐馆 洗 盘子 就 使 他 掉价
- anh ấy không nghĩ là rửa chén ở nhà hàng làm anh bị giảm giá trị
- 他 不 小心 摔 了 盘子
- Anh ấy vô tình làm rơi đĩa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暗›
盘›