Đọc nhanh: 表盘 (biểu bàn). Ý nghĩa là: mặt đồng hồ.
表盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt đồng hồ
钟表、仪表上的刻度盘,上面有表示时间、度数等的刻度或数字有的地区叫表面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表盘
- 一年 盘 一次 帐
- Một năm kiểm tra sổ kế toán một lần.
- 一盘 磨
- Một chiếc cối xay.
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盘›
表›