Đọc nhanh: 迷离惝恍 (mê ly sưởng hoảng). Ý nghĩa là: làm hoang mang, bị mờ, khó hiểu với mắt (thành ngữ).
迷离惝恍 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. làm hoang mang
bewildering
✪ 2. bị mờ
blurred
✪ 3. khó hiểu với mắt (thành ngữ)
confusing to the eye (idiom)
✪ 4. không rõ ràng
indistinct
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷离惝恍
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 不得 擅自 离队
- không được tự ý rời khỏi đội ngũ.
- 睡眼 迷离
- mơ mơ màng màng như đang ngủ.
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 为何 他 要 离开 公司 ?
- Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 黄昏 的 景色 迷人
- Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恍›
惝›
离›
迷›