迷离惝恍 mílí chǎng huǎng
volume volume

Từ hán việt: 【mê ly sưởng hoảng】

Đọc nhanh: 迷离惝恍 (mê ly sưởng hoảng). Ý nghĩa là: làm hoang mang, bị mờ, khó hiểu với mắt (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "迷离惝恍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迷离惝恍 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. làm hoang mang

bewildering

✪ 2. bị mờ

blurred

✪ 3. khó hiểu với mắt (thành ngữ)

confusing to the eye (idiom)

✪ 4. không rõ ràng

indistinct

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迷离惝恍

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 找出 zhǎochū 迷宫 mígōng zhōng 扑朔迷离 pūshuòmílí de 路线 lùxiàn

    - Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.

  • volume volume

    - 不得 bùdé 擅自 shànzì 离队 líduì

    - không được tự ý rời khỏi đội ngũ.

  • volume volume

    - 睡眼 shuìyǎn 迷离 mílí

    - mơ mơ màng màng như đang ngủ.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 孩子 háizi de 身量 shēnliàng 不大离 bùdàlí

    - sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau

  • volume volume

    - 不要 búyào bèi jīn 迷惑 míhuo le 双眼 shuāngyǎn

    - Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.

  • volume volume

    - 为何 wèihé yào 离开 líkāi 公司 gōngsī

    - Tại sao anh ấy phải rời khỏi công ty?

  • volume volume

    - 为了 wèile 做生意 zuòshēngyì 毫不 háobù 留恋 liúliàn 地离 dìlí le zhí

    - để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.

  • volume volume

    - 黄昏 huánghūn de 景色 jǐngsè 迷人 mírén

    - Cảnh hoàng hôn thật quyến rũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: Huǎng
    • Âm hán việt: Hoảng
    • Nét bút:丶丶丨丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PFMU (心火一山)
    • Bảng mã:U+604D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎng , Tǎng
    • Âm hán việt: Sưởng , Thảng
    • Nét bút:丶丶丨丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PFBR (心火月口)
    • Bảng mã:U+60DD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Mèi , Mí , Mì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YFD (卜火木)
    • Bảng mã:U+8FF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao