Đọc nhanh: 六耳不同谋 (lục nhĩ bất đồng mưu). Ý nghĩa là: Một miệng thì kín; chín miệng thì hở.
六耳不同谋 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một miệng thì kín; chín miệng thì hở
名词解释
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 六耳不同谋
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 不同凡响
- không phải tầm thường; phi thường (tác phẩm âm nhạc).
- 不同 液体 比重 不同
- Các chất lỏng có mật độ khác nhau.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 一个 沉着 , 一个 急躁 , 他俩 的 性格 迥然不同
- Một người trầm tĩnh, một người nóng vội, tính cách hai người khác hẳn nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 不但 老师 赞赏 他 , 而且 同学们 也
- Không chỉ giáo viên khen ngợi anh ấy, mà các bạn học cũng vậy.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
六›
同›
耳›
谋›