Đọc nhanh: 打连厢 (đả liên sương). Ý nghĩa là: bá vương tiên; cây xương rồng roi.
打连厢 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bá vương tiên; cây xương rồng roi
见〖霸王鞭〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打连厢
- 因为 怕 动脉瘤 爆裂 连 打嗝 都 不敢
- Sợ nấc vì có thể bị phình mạch?
- 一 坐下 来 就 打瞌睡
- Vừa ngồi xuống liền ngủ gà ngủ gật.
- 这种 连锁 关系 很难 打破
- Mối quan hệ mắc xích này rất khó phá vỡ.
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一连 忙 了 几天 , 大家 都 十 分 困倦
- mấy ngày trời bận bịu, mọi người ai cũng vô cùng mệt mỏi.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 这次 战斗 由 一连 打冲锋
- trận đấu này do một đại đội đi tiên phong.
- 同桌 不 小心 感冒 了 , 今天 上课 的 时候 接连不断 地 打喷嚏
- Bạn cùng bàn không may bị cảm lạnh, trong giờ học hôm nay cứ hắt hơi liên tục .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厢›
打›
连›