Đọc nhanh: 连绵词 (liên miên từ). Ý nghĩa là: biến thể của 聯綿詞 | 联绵词.
连绵词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể của 聯綿詞 | 联绵词
variant of 聯綿詞|联绵词 [lián mián cí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连绵词
- 阿岭 连绵
- Núi non trùng điệp.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 连绵不断 的 思绪
- suy tư liên tục.
- 阴雨连绵
- trời âm u, mưa liên miên không ngớt.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 我们 用 电脑 查找 所有 用 连 字符 连接 的 词
- Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.
- 福寿绵长 ( 对 老年人 的 祝词 )
- phúc thọ miên trường (lời chúc thọ người già).
- 这个 城市 最近 一直 阴雨连绵
- thành phố này gần đây mưa liên miên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绵›
词›
连›