连绵词 liánmián cí
volume volume

Từ hán việt: 【liên miên từ】

Đọc nhanh: 连绵词 (liên miên từ). Ý nghĩa là: biến thể của 聯綿詞 | 联绵词.

Ý Nghĩa của "连绵词" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连绵词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biến thể của 聯綿詞 | 联绵词

variant of 聯綿詞|联绵词 [lián mián cí]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连绵词

  • volume volume

    - 阿岭 ālǐng 连绵 liánmián

    - Núi non trùng điệp.

  • volume volume

    - 远方 yuǎnfāng shì 连绵不断 liánmiánbùduàn de 山脉 shānmài

    - Xa xa là những dãy núi trùng điệp.

  • volume volume

    - 连绵不断 liánmiánbùduàn de 思绪 sīxù

    - suy tư liên tục.

  • volume volume

    - 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - trời âm u, mưa liên miên không ngớt.

  • volume volume

    - 台湾 táiwān zhè 几天 jǐtiān 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 电脑 diànnǎo 查找 cházhǎo 所有 suǒyǒu yòng lián 字符 zìfú 连接 liánjiē de

    - Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.

  • volume volume

    - 福寿绵长 fúshòumiáncháng ( duì 老年人 lǎoniánrén de 祝词 zhùcí )

    - phúc thọ miên trường (lời chúc thọ người già).

  • volume volume

    - 这个 zhègè 城市 chéngshì 最近 zuìjìn 一直 yìzhí 阴雨连绵 yīnyǔliánmián

    - thành phố này gần đây mưa liên miên

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:フフ一ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VMHAB (女一竹日月)
    • Bảng mã:U+7EF5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao