连篇 liánpiān
volume volume

Từ hán việt: 【liên thiên】

Đọc nhanh: 连篇 (liên thiên). Ý nghĩa là: hết bài này đến bài khác; bài văn nọ tiếp bài văn kia, cả bài viết. Ví dụ : - 鬼话连篇 nói dối từ đầu đến cuối; nói dối không chỗ chừa.. - 空话连篇。 nói gì đâu không.. - 谎话连篇 nói dối hàng loạt

Ý Nghĩa của "连篇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连篇 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hết bài này đến bài khác; bài văn nọ tiếp bài văn kia

(文字) 一篇接一篇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鬼话连篇 guǐhuàliánpiān

    - nói dối từ đầu đến cuối; nói dối không chỗ chừa.

  • volume volume

    - 空话连篇 kōnghuàliánpiān

    - nói gì đâu không.

  • volume volume

    - 谎话 huǎnghuà 连篇 liánpiān

    - nói dối hàng loạt

  • volume volume

    - 连篇累牍 liánpiānlěidú

    - văn bài chất đầy.

  • volume volume

    - 废话连篇 fèihuàliánpiān

    - toàn những lời nói nhảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 2. cả bài viết

充满整个篇幅

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连篇

  • volume volume

    - 连篇累牍 liánpiānlěidú

    - văn bài chất đầy.

  • volume volume

    - 鬼话连篇 guǐhuàliánpiān

    - nói dối từ đầu đến cuối; nói dối không chỗ chừa.

  • volume volume

    - 废话连篇 fèihuàliánpiān

    - toàn những lời nói nhảm.

  • volume volume

    - 空话连篇 kōnghuàliánpiān

    - nói gì đâu không.

  • volume volume

    - 连属 liánshǔ 成篇 chéngpiān

    - nối với nhau thành bài viết.

  • volume volume

    - 谎话 huǎnghuà 连篇 liánpiān

    - nói dối hàng loạt

  • volume volume

    - 三发 sānfā 连中 liánzhòng de

    - ba phát đều trúng đích

  • volume volume

    - 一连 yīlián xià le 三天 sāntiān

    - Mưa ba ngày liên tiếp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HHSB (竹竹尸月)
    • Bảng mã:U+7BC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao