Đọc nhanh: 百合 (bách hợp). Ý nghĩa là: hoa bách hợp; hoa loa kèn; hoa huệ tây; hoa li-ly.
百合 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa bách hợp; hoa loa kèn; hoa huệ tây; hoa li-ly
多年生草本植物,鳞茎呈球形,白色或浅红色花呈漏斗形,白色,供观赏鳞茎供食用,中医入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百合
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 百年好合
- trăm năm hạnh phúc; bách niên hoà hợp; (lời chúc vợ chồng mới cưới)
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 祝 你 新婚 快乐 , 百年好合
- Chúc bạn hạnh phúc trong ngày cưới, trăm năm hạnh phúc.
- 祝 你 爱情 幸福 , 百年好合
- Chúc bạn tình yêu viên mãn, trăm năm hạnh phúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
百›