部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thứ】
Đọc nhanh: 覰 (thứ). Ý nghĩa là: xem "觑".
覰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem "觑"
同"觑"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 覰