quān
volume volume

Từ hán việt: 【thuân.thuyên】

Đọc nhanh: (thuân.thuyên). Ý nghĩa là: hối cải; hối lỗi. Ví dụ : - 怙恶不悛(坚持作恶不肯悔改)。 ngoan cố làm điều ác.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hối cải; hối lỗi

悔改

Ví dụ:
  • volume volume

    - 怙恶不悛 hùèbùquān ( 坚持 jiānchí 作恶 zuòè 不肯 bùkěn 悔改 huǐgǎi )

    - ngoan cố làm điều ác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 怙恶不悛 hùèbùquān ( 坚持 jiānchí 作恶 zuòè 不肯 bùkěn 悔改 huǐgǎi )

    - ngoan cố làm điều ác.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Quān
    • Âm hán việt: Thuyên , Thuân
    • Nét bút:丶丶丨フ丶ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PICE (心戈金水)
    • Bảng mã:U+609B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp