调治 tiáozhì
volume volume

Từ hán việt: 【điệu trị】

Đọc nhanh: 调治 (điệu trị). Ý nghĩa là: điều trị; điều dưỡng; trị liệu, chữa bệnh. Ví dụ : - 细心调治 điều trị cẩn thận

Ý Nghĩa của "调治" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

调治 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. điều trị; điều dưỡng; trị liệu

调养 (身体) ,治疗 (疾病)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 细心 xìxīn 调治 tiáozhì

    - điều trị cẩn thận

✪ 2. chữa bệnh

用药物、手术等消除疾病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调治

  • volume

    - 专治 zhuānzhì 疟疾 nüèjí

    - Chuyên trị sốt rét.

  • volume volume

    - 细心 xìxīn 调治 tiáozhì

    - điều trị cẩn thận

  • volume volume

    - 专题 zhuāntí 调查 diàochá

    - điều tra chuyên đề

  • volume volume

    - 不要 búyào 闭门 bìmén 空想 kōngxiǎng 还是 háishì 下去 xiàqù 调查 diàochá 一下 yīxià 情况 qíngkuàng ba

    - chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.

  • volume volume

    - 中医 zhōngyī 使用 shǐyòng 针灸 zhēnjiǔ 治疗 zhìliáo

    - Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.

  • volume volume

    - 经医 jīngyī 调治 tiáozhì 病体 bìngtǐ 日渐 rìjiàn 平复 píngfù

    - qua điều trị, bệnh tật từng ngày được bình phục.

  • volume volume

    - 严重 yánzhòng de 疾病 jíbìng 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Bệnh nghiêm trọng cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - 这匹 zhèpǐ 马真 mǎzhēn 调皮 tiáopí 好好 hǎohǎo 整治 zhěngzhì 整治 zhěngzhì

    - Con ngựa này thật cứng đầu, anh hãy trị nó dùm tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao