诊疗 zhěnliáo
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn liệu】

Đọc nhanh: 诊疗 (chẩn liệu). Ý nghĩa là: khám và chữa bệnh; khám và điều trị; khám và trị bệnh; khám chữa. Ví dụ : - 诊疗室 phòng khám và chữa bệnh. - 诊疗器械 dụng cụ khám và chữa bệnh

Ý Nghĩa của "诊疗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诊疗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khám và chữa bệnh; khám và điều trị; khám và trị bệnh; khám chữa

诊断和治疗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诊疗室 zhěnliáoshì

    - phòng khám và chữa bệnh

  • volume volume

    - 诊疗 zhěnliáo 器械 qìxiè

    - dụng cụ khám và chữa bệnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诊疗

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 需要 xūyào rén 帮助 bāngzhù zuò 物理 wùlǐ 治疗 zhìliáo

    - Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.

  • volume volume

    - 诊疗 zhěnliáo 器械 qìxiè

    - dụng cụ khám và chữa bệnh

  • volume volume

    - 诊疗室 zhěnliáoshì

    - phòng khám và chữa bệnh

  • volume volume

    - 受损 shòusǔn de 左膝 zuǒxī jiāng 接受 jiēshòu 理疗 lǐliáo

    - Đầu gối trái chịu tổn thương của anh sẽ phải trải qua vật lý trị liệu.

  • volume volume

    - zài 海滨 hǎibīn 疗养 liáoyǎng le 半年 bànnián

    - anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.

  • volume volume

    - 骨折 gǔzhé 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Gãy xương cần được điều trị kịp thời.

  • volume volume

    - zài 研究 yánjiū xīn de 治疗 zhìliáo 方法 fāngfǎ

    - Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.

  • - 他们 tāmen de 水疗 shuǐliáo 中心 zhōngxīn yǒu 一个 yígè 蒸汽浴 zhēngqìyù 非常 fēicháng 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Trung tâm spa của họ có một phòng tắm hơi rất được yêu thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNN (大弓弓)
    • Bảng mã:U+7597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丶フノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOHH (戈女人竹竹)
    • Bảng mã:U+8BCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao