Đọc nhanh: 辨证论治 (biện chứng luận trị). Ý nghĩa là: biện chứng luận trị.
辨证论治 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biện chứng luận trị
中医指根据病人的发病原因、症状、脉象等,结合中医理论,全面分析、作出判断,进行治疗也说辨证施治('证'同'症')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辨证论治
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 经过 调查 论证 , 综合 研究 , 确定 具体措施
- thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
- 这些 论点 似是而非 , 必须 认真 分辨 , 才 不至于 上当
- những luận điểm này tưởng đúng nhưng thực ra là sai, cần phải phân biệt cẩn thận mới không bị mắc lừa.
- 他们 讨论 了 政治
- Họ đã thảo luận về chính trị.
- 他们 的 论证 十分 严谨
- Lập luận của họ rất chặt chẽ.
- 政治 上 的 争论 总是 不断
- Cuộc tranh luận về chính trị luôn diễn ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
治›
论›
证›
辨›